Có 3 kết quả:
良策 liáng cè ㄌㄧㄤˊ ㄘㄜˋ • 量测 liáng cè ㄌㄧㄤˊ ㄘㄜˋ • 量測 liáng cè ㄌㄧㄤˊ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good plan
(2) good idea
(2) good idea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to measure
(2) measurement
(2) measurement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to measure
(2) measurement
(2) measurement
Bình luận 0