Có 3 kết quả:

良策 liáng cè ㄌㄧㄤˊ ㄘㄜˋ量测 liáng cè ㄌㄧㄤˊ ㄘㄜˋ量測 liáng cè ㄌㄧㄤˊ ㄘㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to measure
(2) measurement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to measure
(2) measurement

Bình luận 0